KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy
10
biểu ghi
Tải biểu ghi
1
STT
Chọn
Thông tin ấn phẩm
1
Cẩm nang kỹ thuật kiến trúc / Lê Nguyên (Biên dịch)
. - H : Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 192tr ; 24cm
Thông tin xếp giá
: GT09009941-GT09009950
Chỉ số phân loại
: 720
2
Earth roads : A practical manual for the provision of access for agricultural and forestry projects in developing countries / John M. Morris, MBE
. - 2nd ed. - Aldershot : Avebury, 1995. - 304 p. ; 23 cm
Thông tin xếp giá
: NV0228
Chỉ số phân loại
: 625.7
3
Nghiên cứu hiện trạng hệ thống thoát nước và xử lý nước thải sinh hoạt tại thị trấn Xuân Mai - Chương Mỹ - Hà Nội : NCKH sinh viên / Hà Thị Bình, Phan Thị Dung, Phạm Văn Đốc; GVHD: Nguyễn Thị Bích Hảo
. - 2011. - 46 tr. ; 29 cm
Thông tin xếp giá
: NCKH0106
Chỉ số phân loại
: 363.7
4
Thiết kế hệ thống thoát nước cho thị xã CL đến năm 2030 / Lê văn Thức; GVHD; Phạm Duy Đông
. - 2012. - 119 tr.; 29 cm
Thông tin xếp giá
: LV8368
Chỉ số phân loại
: 631.2
5
Thiết kế hệ thống thoát nước và xử lý nước thải cho thành phố TB đến năm 2030 / Trần Quốc Tuấn; GVHD; Phạm Duy Đông
. - 2012. - 129 tr.; 29 cm
Thông tin xếp giá
: LV8375
Chỉ số phân loại
: 631.2
6
Thiết kế hệ thống thoát và xử lý nước thải cho thành phố HY đến năm 2030 / Trần Văn chương; GVHD:Phạm Duy Đông
. - 2012. - 109 tr.; 29 cm
Thông tin xếp giá
: LV8389
Chỉ số phân loại
: 631.2
7
Thiết kế hệ thống thoát và xử lý nước thải cho thành phố LC đến năm 2030 / Phạm Bình Quyền; GVHD: Phạm Duy Đông
. - 2012. - 110 tr.; 29 cm
Thông tin xếp giá
: LV8396
Chỉ số phân loại
: 631.2
8
Thiết kế hệ thống thoát và xử lý nước thải cho thành phố TH đến năm 2030 / Ngô Văn Đức; GVHD: Phạm Duy Đông
. - 2012. - 97 tr.; 29 cm
Thông tin xếp giá
: LV8392
Chỉ số phân loại
: 631.2
9
Thiết kế hệ thống thoát và xử lý nước thải cho thành phố TN đến năm 2030 / Nguyễn Long Giang; GVHD: Phạm Duy Đông
. - 2012. - 140 tr.; 29 cm
Thông tin xếp giá
: LV8370
Chỉ số phân loại
: 631.2
10
Tính toán thủy lực cống và mương thoát nước / Nguyễn Tuấn Anh
. - . - Hà Nội : Xây dựng, 2004. - 312 tr. ; 27 cm
Thông tin xếp giá
: TK18842-TK18846
Chỉ số phân loại
: 628.1